TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lycée

Trường trung học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

lycée

grammar school

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

high school

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

lycée

Gymnasium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

lycée

lycée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Lycée d’enseignement professionnel

Trường trung học dạy nghề.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lycée

[DE] Gymnasium

[EN] grammar school, high school

[FR] Lycée

[VI] Trường trung học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lycée

lycée [lise] n. m. 1. CÔĐẠI Le Lycée: Tên của trường thể dục, nằm phía ngoài Athềnes, noi Aristote giảng triết học. -Tên gọi truờng phái triết học tiêu dao do Aristote khỏi xưóng. 2. Truông lixê, trường trung học (ở Pháp). Lycée d’enseignement professionnel: Trường trung học dạy nghề.