TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lux

Luxơ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

lux

lux

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lumen per square meter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lumen per square metre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lux

Lux

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Apostilb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lumen je Quadratmeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lux

lux

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lumen par mètre carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Luxation du coude

Sự sai khớp cùi chỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lux /TECH/

[DE] Lux

[EN] lux

[FR] lux

lux /TECH/

[DE] Lux

[EN] lux

[FR] lux

lumen par mètre carré,lux /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Apostilb; Lumen je Quadratmeter; Lux

[EN] lumen per square meter; lumen per square metre; lux

[FR] lumen par mètre carré; lux

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lux

lux [lyks] n. m. LÝ Luxơ (đon vị độ rọi), luxation [lyksasjô] n. f. Y Sự sai khóp. Luxation du coude: Sự sai khớp cùi chỏ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lux

[DE] Lux

[VI] (vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng)

[FR] lux