TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

limiter

to limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to restrict

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

limiter

beschränken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einschränken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

begrenzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

limiter

limiter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Limiter un terrain

Định giói hạn dất dai.

Limiter les dégâts

Hạn chế thiêt hại.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

limiter

limiter

begrenzen, beschränken

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limiter /RESEARCH/

[DE] beschränken; einschränken

[EN] to limit; to restrict

[FR] limiter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

limiter

limiter [limite] I. V. tr. [1] 1. Định giói hạn. Limiter un terrain: Định giói hạn dất dai. Định thoi hạn. Limiter la durée d’un voyage à huit jours: Định thời hạn chuyến di trong tám ngày. -Limiter des dépenses: Hạn chế chi tiêu. Par anal. Thân Limiter les dégâts: Hạn chế thiêt hại. IL V. pron. BỊ hạn chế.