TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

lilas

lilac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lilae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lilac-bush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lilas

fliederfarben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flieder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lila

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lilas

lilas

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un bouquet de lilas

Bó hoa tủ dinh hitong.

Un lilas pâle

Màu tím hoa cà nhạt.

Des robes lilas

Ao dầm màu tím hoa cà.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lilas /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] fliederfarben

[EN] lilac

[FR] lilas

lilas /ENVIR/

[DE] Flieder

[EN] lilae

[FR] lilas

lilas /ENVIR/

[DE] Flieder; Lila

[EN] lilac-bush

[FR] lilas

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

lilas

lilas [lila] n. m. và adj. 1. Cây tử đinh hưong, cây hoa đinh. > Hoa tử đinh hưong. Un bouquet de lilas: Bó hoa tủ dinh hitong. 2. Màu tím hoa cà. Un lilas pâle: Màu tím hoa cà nhạt. > Adj. inv Des robes lilas: Ao dầm màu tím hoa cà.