TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

leu

Wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gray wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grey wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timber wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leu

Wolf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leu

leu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loup gris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La leucémie est un cancer du sang

Bệnh máu trắng là mot loại ung thư máu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leu,loup,loup gris /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Wolf

[EN] Wolf; common wolf; gray wolf; grey wolf; timber wolf

[FR] leu; loup; loup gris

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

leu

leu [lo] n. m. Loc. A la queue leu leu: Đi nối đuôi nhau. Ieuc(o)~ Từ tố có nghía là " trắng" , leucanie [lokani] n. f. ĐỘNG Bưóm sâu đàn. leucémie [losemi] n. f. Bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng, bệnh bạch huyết. La leucémie est un cancer du sang: Bệnh máu trắng là mot loại ung thư máu.