TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

laminaire

bladderwrack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kelp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laminaire

Blasentang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laminaire

laminaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminaire /ENVIR/

[DE] Blasentang

[EN] bladderwrack; kelp

[FR] laminaire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

laminaire

laminaire [lamineR] n. f. THỤC Tảo bẹ, rong biển lá dẹp.

laminaire

laminaire [lamineR] adj. 1. KHOÁNG Thành lá, bằng lá mỏng ghép lại. 2. ứ Écoulement, régime laminaire: Sự chảy tầng.