TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jalonneur

marker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jalonneur

Spuranreißer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jalonneur

jalonneur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traceur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Regarder jalousement ses voi - sins

Nhìn kè láng giềng một cách ghen tị.

Garder jalousement ses trésors

Khư khư giữ lấy kho vàng.

Regarder jalousement ses voi - sins

Nhìn kè láng giềng một cách ghen tị.

Garder jalousement ses trésors

Khư khư giữ lấy kho vàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jalonneur,traceur /SCIENCE/

[DE] Spuranreißer

[EN] marker

[FR] jalonneur; traceur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jalonneur

jalonneur [3alonœR] n. m. Nguòi đặt cọc tiêu, jalousement [3aluzmõ] adv. 1. Một cách ganh tị, ghen ghét. Regarder jalousement ses voi - sins: Nhìn kè láng giềng một cách ghen tị. 2. Khư khư, bo bo giữ lây: Garder jalousement ses trésors: Khư khư giữ lấy kho vàng.

jalonneur

jalonneur [3abnœR] n. m. Nguòi đặt cọc tiêu, jalousement [3aluzmõ] adv. 1. Một cách ganh tị, ghen ghét. Regarder jalousement ses voi - sins: Nhìn kè láng giềng một cách ghen tị. 2. Khư khư, bo bo giữ lấy: Garder jalousement ses trésors: Khư khư giữ lấy kho vàng.