TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

isométrique

isochor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isométrique

isometrisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

isochor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isométrique

isométrique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isochore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isovolume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isochore,isométrique,isovolume /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] isochor

[EN] isochor

[FR] isochore; isométrique; isovolume

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

isométrique

isométrique

isometrisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

isométrique

isométrique [izometRik] adj. 1. TOÁN Espaces isométriques: Không gian đăng thước (lớn bằng nhau). > HÌNH Perspective isométrique: Phối cảnh đẳng thước. 2. SLÝ Sự co rút bắp thịt không ảnh hưởng tói dộ dài của cơ.