TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

interpolation

Interpolation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

interpolation

interpolation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les interpolations dans les hymnes homériques

Những doạn văn thêm vào trong tụng ca Hôme.

Interpolation linéaire

Phép nội suy tuyến tính.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

interpolation

interpolation

Interpolation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

interpolation

interpolation [ëteRpolasjô] n. f. 1. Sự thêm văn, đoạn văn thêm vào. Les interpolations dans les hymnes homériques: Những doạn văn thêm vào trong tụng ca Hôme. 2. TOÁN Phép nội suy. Interpolation linéaire: Phép nội suy tuyến tính.