TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

injuste

unlawful

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

injuste

unrechtmässig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

widerrechtlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

injuste

injuste

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Se montrer injuste envers qqn

Tỏ ra không công bằng với ai.

Soupçons injustes

Sự nghi ngờ vô căn cứ.

Trancher du juste et de l’injuste

Tách biệt cái công bàng và cái bất công.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injuste /RESEARCH/

[DE] unrechtmässig; widerrechtlich

[EN] unlawful

[FR] (injustement); injuste

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

injuste

injuste [?3yst] adj. 1. Bất công, không công bằng. Se montrer injuste envers qqn: Tỏ ra không công bằng với ai. 2. Trái vói công lý. Vô căn cứ, không có cơ sở. > Soupçons injustes: Sự nghi ngờ vô căn cứ. > N. m. Điều bất công, điều tà, bất chính. Trancher du juste et de l’injuste: Tách biệt cái công bàng và cái bất công.