TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

incinération

incineration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incinération

Verbrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incinération

incinération

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Incinérer des ordures

Đốt rác.

Incinérer un cadavre

Thiêu xác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incinération /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verbrennung

[EN] incineration

[FR] incinération

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incinération

incinération [fsineRasjô] n. f. Sự thiêu, sự đốt ra tro. incinérer [ẼsineRe] V. tr. [16] Thiêu, đốt ra tro. Incinérer des ordures: Đốt rác. > Spécial. Incinérer un cadavre: Thiêu xác.