TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

important

quan trọng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

important

significant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

important

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

noteworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

important

wichtig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

important

important

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

importante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Œuvre, somme, décou - verte, révélation importante

Một tác pham lớn; một số tiền lớn; một khám phá vĩ dại; môt phát hiện quan trọng.

C’est cela l’important

Dó là diều chủ chốt.

Visiteur important

VỊ khách quan trọng.

Faire l’im- portant(e)

Làm ra vẻ quan trong, lên mặt, khênh khạng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

important,importante

important, ante [ẽpoRta, at] adj. 1. Quan trọng; lớn lao; vĩ đại: Œuvre, somme, décou - verte, révélation importante: Một tác pham lớn; một số tiền lớn; một khám phá vĩ dại; môt phát hiện quan trọng. > N. m.Chủ chôt, căn bản, thiết yếu. C’est cela l’important: Dó là diều chủ chốt. 2. Quan trọng; có quyền thế; có ảnh hướng lớn. Visiteur important: VỊ khách quan trọng. > Subst. Faire l’im- portant(e): Làm ra vẻ quan trong, lên mặt, khênh khạng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

important

important

wichtig

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

important

[DE] wichtig

[EN] significant, important, noteworthy

[FR] important

[VI] quan trọng