TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

imbrication

interlacing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interleaving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

imbrication

Verschränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

imbrication

imbrication

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrelacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Imbrication des idées, des situations

Sự chồng chéo các ý nghĩ, các tình huống.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrelacement,imbrication /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verschränkung

[EN] interlacing; interleaving

[FR] entrelacement; imbrication

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

imbrication

imbrication [ÊbRikasjô] n. f. Sự xếp gối lên nhau (như ngói). > Bóng Imbrication des idées, des situations: Sự chồng chéo các ý nghĩ, các tình huống.