TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ignifuger

to fireproof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to render non-inflammable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ignifuger

unbrennbar machen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuerfest machen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ignifuger

ignifuger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des tissus ignifugés

Vải không cháy dưọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ignifuger /TECH/

[DE] unbrennbar machen

[EN] to fireproof

[FR] ignifuger

ignifuger /INDUSTRY-CHEM/

[DE] feuerfest machen

[EN] to render non-inflammable

[FR] ignifuger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ignifuger

ignifuger [jjiify3e] V. tr. [15] KỸ Làm cho không cháy được, cho khó chấy: Des tissus ignifugés: Vải không cháy dưọc.