Đức
Achtel
achter
Pháp
huitième
La huitième fois
Lần thứ tám. >
Etre le huitième de la liste
Đứng thứ tám trong danh sách.
Etre en huitième
Đang ỏ lóp tám.
Achtel, achter
huitième [' qitjeml adj. và n. 1. adj. num. ord. Thứ tám. La huitième fois: Lần thứ tám. > Subst. Etre le huitième de la liste: Đứng thứ tám trong danh sách. 2. n. m. Một phần tám. 3. n. f. Lóp tám. Etre en huitième: Đang ỏ lóp tám.