TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hiverner

overwinter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hiverner

überwintern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hiverner

hiverner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les hirondelles hivernent en Afrique

Những con chim nhạn tới trú dông ở châu Phi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hiverner /SCIENCE/

[DE] überwintern

[EN] overwinter

[FR] hiverner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hiverner

hiverner [ivERne] 1. V. intr. [1] Qua đông, trú đông. -(Động vật) Les hirondelles hivernent en Afrique: Những con chim nhạn tới trú dông ở châu Phi. 2. V. tr. Tạo điều kiện qua đông (cho súc vật, ong...). hl Viết tắt của Hectôlit. HL-A. Ï Bạch cầu (Leucocyte) ngươi (Human) nhóm A.