TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hivernage

overwintering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainy season

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wet season

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hivernage

Überwinterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feuchtzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regenzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hivernage

hivernage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saison des pluies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un hivernage au pôle

Thời kỳ trú dông ỏ địa cực.

Station hivernale

Nhà nghỉ mùa dông.

Il y a beaucoup d’hivernants à Nice

Có rất nhiều người tói trú dông ở Nixơ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hivernage /SCIENCE/

[DE] Überwinterung

[EN] overwintering

[FR] hivernage

hivernage,saison des pluies /SCIENCE/

[DE] Feuchtzeit; Regenzeit

[EN] rainy season; wet season

[FR] hivernage; saison des pluies

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hivernage

hivernage [iveRnaj] n. m. 1. HÁI Thbi gian trú đông (ở cảng). Un hivernage au pôle: Thời kỳ trú dông ỏ địa cực. 2. Mùa mua dông bão ở vùng nhiệt đói. 3. NÔNG Vụ cày trước mùa đông. > Thbi kỳ trú đông (của súc vật, của ong...). hivernal, ale, aux [ivERnal, o] adj. và n. f. adj. Thuộc về mùa đông. Station hivernale: Nhà nghỉ mùa dông. 2. n. f. LEONÚI Việc leo núi mùa đông. hivernant, ante [ivERnõ, õt] adj. và n. 1. adj. Nghỉ đông, trú đông, qua đông. 2. n. Người nghỉ đông, trú đông. Il y a beaucoup d’hivernants à Nice: Có rất nhiều người tói trú dông ở Nixơ.