TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

haute fréquence

high frequency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high-frequency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haute fréquence

Hochfrequenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

haute fréquence

haute fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

haute fréquence

haute fréquence

Hochfrequenz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haute fréquence /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Hochfrequenz

[EN] high frequency

[FR] haute fréquence

haute fréquence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hochfrequenz

[EN] high frequency; high-frequency

[FR] haute fréquence