TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

hémorragie

hémorragie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Hémorragie externe, interne

Xuất huyết ngoại; xuất huyết nội.

Hémorragie de capitaux

Sự hao hụt vốn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hémorragie

hémorragie [emoRaji] n. f. 1. Sự xuất huyết, sự chảy máu. Hémorragie externe, interne: Xuất huyết ngoại; xuất huyết nội. 2. Bóng Sự hao hụt lớn. Hémorragie de capitaux: Sự hao hụt vốn (sự chảy máu tư bản).