TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

granulation

granulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shotting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

granulation

Granulatio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Granulierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkörnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verkörnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

granulation

granulation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les granulations d’un crépi

Những hạt nhỏ nối trên tường trát vữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

granulation /TECH/

[DE] Granulatio; Granulation; Granulieren; Granulierung; Körnung; Verkörnung; verkörnen

[EN] granulation

[FR] granulation

granulation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Granulierung

[EN] shotting

[FR] granulation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

granulation

granulation [gRanylasjô] n. f. 1. KĨ Sự kết hạt, tụ hạt, tạo hạt. 2. Thdụng Hạt nhỏ. Les granulations d’un crépi: Những hạt nhỏ nối trên tường trát vữa. 3. Y Hạt lao (lao hạt, lao kê).