TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

graisseuse

graisseur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

graisseuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

graisseux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Corps graisseux

Chất nhờn.

Vêtement graisseux

Quần áo vấy mỡ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

graisseur,graisseuse

graisseur, euse [gREsœR, 0Z] adj. (và n. m.) Để bôi mỡ, để tra dầu. > N. m. Thợ tra dầu mỡ. -Thiết bị phun dầu.

graisseux,graisseuse

graisseux, euse [giỉeso, 0Z] adj. 1. Giống mỡ; nhồn. Corps graisseux: Chất nhờn. 2. vấy mỡ, dây mỡ. Vêtement graisseux: Quần áo vấy mỡ.