TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gilet

cardigan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waistcoat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gilet

Weste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gilet

gilet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Gilet de flanelle

Áo nịt vải flanen.

Gilet pare-balles

Áo chống dạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gilet /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Weste

[EN] cardigan (ladies); waistcoat

[FR] gilet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gilet

gilet [ỊÍle] n. m. 1. Áo gilê. 2. Áo len dài tay mổ giũa. 3. Ao lót (nịt lấy thân). Gilet de flanelle: Áo nịt vải flanen. 4. Gilet de sauvetage: Áo cứu hộ, áo phao. > Gilet pare-balles: Áo chống dạn. 5. Bóng, Thân Pleurer dans le gilet de qqn: Than thở vói ai.