TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

gazière

gazier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gazière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Qu’est-ce que c’est que ce gazier-là?

Chàng trai này là thế nào?

Industrie gazière

Công nghiệp khí dốt.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gazier,gazière

gazier, ière [gazje, jeR] n. và adj. I. n. m. Công nhân nhà máy khí đốt, công ty khí đốt. 2. Dgian Gã, chàng. Qu’est-ce que c’est que ce gazier-là?: Chàng trai này là thế nào? II. adj. Liên quan với khí. Industrie gazière: Công nghiệp khí dốt.