TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

galbe

principal curvature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galbe

Hauptbiegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galbe

galbe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbure principale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
galbé

galbé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

galbée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Colonne galbée

Cột phình giữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbure principale,galbe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Hauptbiegung

[EN] principal curvature

[FR] courbure principale; galbe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

galbe

galbe [galb] n. m. Dáng, đubng nét. Le galbe d’un vase: Dáng môt chiếc binh. Une jambe d’un galbe très pur: Cái chân có dáng rất thanh tao. > KỸ Đuòng cong (của một đồ mộc).

galbé,galbée

galbé, ée [galbe] adj. Có dáng, có đuòng cong. -KTRÚC Colonne galbée: Cột phình giữa.