TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gabbro

gabbro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gabbro

Gabbro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gabbro

gabbro

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le gabbro et le basalte sont le support des continents

Gabrô và badan là nền tảng của lục địa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gabbro /SCIENCE/

[DE] Gabbro

[EN] gabbro

[FR] gabbro

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gabbro

gabbro [gabRo] n. m. THẠCH Nham gabrô. Le gabbro et le basalte sont le support des continents: Gabrô và badan là nền tảng của lục địa.