TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

frottement

friction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frictioning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scuff mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frottement

Reibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Friktionieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheuerfleck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frottement

frottement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éraflures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Frottement pleural, péricardique

Tiếng cọ màng phổi, tiếng cọ ngoài màng tim.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frottement /SCIENCE/

[DE] Reibung

[EN] friction

[FR] frottement

frottement /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Friktionieren

[EN] frictioning

[FR] frottement

frottement,éraflures /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Scheuerfleck

[EN] scuff mark

[FR] frottement; éraflures

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frottement

frottement [fRotmô] n. m. 1. Sụ cọ sát, ma sát. 2. Sụ tiếp xúc, đụng chạm, tiếng cọ sát. > Forces de frottement: Lục ma sát. > Y Tiếng cọ. Frottement pleural, péricardique: Tiếng cọ màng phổi, tiếng cọ ngoài màng tim. 3. Bóng, Thân Sụ tiếp xúc, đụng chạm, bất hòa.