TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

frappe

keyboarding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

keying-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frappe

eintasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

über Blattschreiber eingeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

über Tastatur eingeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frappe

frappe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

introduction par clavier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saisie sur clavier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Faute de frappe

Lỗi dánh mậy.

La frappe d’une boxeur

Cách đánh của một võ sĩ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composition,frappe,introduction par clavier,saisie sur clavier /IT-TECH/

[DE] eintasten; über Blattschreiber eingeben; über Tastatur eingeben

[EN] keyboarding; keying-in

[FR] composition; frappe; introduction par clavier; saisie sur clavier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

frappe

frappe [fRap] n. f. Dgian Tên vô lại.

frappe

frappe [fRap] n. f. 1. KỸ Sự rập tiền. > Hình rập trên đồng tiền. > Bộ khuôn đúc chữ. Sự đánh máy. Faute de frappe: Lỗi dánh mậy. > TIN Frappe en lacet: Cách in rê. 2. THÊ Cách đánh, cách choi. La frappe d’une boxeur: Cách đánh của một võ sĩ. 3. QUÂN Force de frappe: Sức mạnh đánh nhanh kẻ địch.