TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

fondante

fondant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fondante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Neige fondante

Tuyết đang tan.

Poire fondante

Quả lê mềm

La castine sert de fondant lors de l’élaboration de la fonte

Đá caxtin dưọc dùng làm chất lọc quặng trong quá trình luyện gang.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fondant,fondante

fondant, ante [foda, at] adj. và n. m. I. adj. Đang tan. Neige fondante: Tuyết đang tan. 2. Tan trong miệng. Poire fondante: Quả lê mềm (tan trong miệng). > N. m. Kẹo bọc đuờng. II. n. m. LKIM Chất làm dễ chảy, lọc quặng. La castine sert de fondant lors de l’élaboration de la fonte: Đá caxtin dưọc dùng làm chất lọc quặng trong quá trình luyện gang.