TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fleuron

finial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disc floret

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fleuron

Kreuzblume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheibenblüte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fleuron

fleuron

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flosculus disci

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les fleurons d’une couronne

Hoa trang trí cho một mũ miện.

"L’Enéide" est le plus beau fleuron de la littérature latine

Enêlt là tinh hoa nhất của văn học La tinh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fleuron

[DE] Kreuzblume

[EN] finial

[FR] fleuron

fleuron,flosculus disci /SCIENCE/

[DE] Scheibenblüte

[EN] disc floret

[FR] fleuron; flosculus disci

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fleuron

fleuron [floe(o)Rõ] n. m. 1. Hình hoa trang trí. Les fleurons d’une couronne: Hoa trang trí cho một mũ miện. > Bóng Le plus beau fleuron de...: Tinh hoa, báu vật. " L’Enéide" est le plus beau fleuron de la littérature latine: Enêlt là tinh hoa nhất của văn học La tinh. 2. THỰC Hoa đon (trong chùm hoa).