TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

exception

exception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exception

Ausnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausnahmebedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exception

exception

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exception /IT-TECH/

[DE] Ausnahme; Ausnahmebedingung; Fehler

[EN] exception

[FR] exception

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exception

exception [eksepsjôl n. f. 1. Sự trừ ra, ngoại lệ. Sans exception: Không có ngoại lệ. > LUẬT Sự phản kháng. > D’exception-. Ngoại lệ. -LUẬT Ngoại lệ, đặc biệt. Juridiction d’exception: Tòa án dặc biệt. 2. Ngoại lệ. Une exception grammaticale: Môt ngoại lệ văn phạm. > Faire exception: Ra ngoài lệ thường. 3. loc. prép. A l’exception de: Ngoại trừ, không kể. À l’exception d’un seul: Ngoại trừ một trường họp.