TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

exact

exakt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

genau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

exact

exact

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exacte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exact,exacte

exact, acte [egza(kt), egzakt] adj. 1. Đúng, chính xác. Il était exact au rendez-vous: Anh ấy dến diền hẹn chính xác. 2. Đúng theo thục tế, lôgích. Récit exact des événements: Chuyện kể dũng như tình hình. Calcul exact: Bài tính dúng. > Les sciences exactes: Các khoa học chính xác. exactement [egzaktomS] adv. 1. Một cách đúng đắn, chính xác, phù hợp vói thực tế. 2. Hoàn toàn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

exact

exact

exakt, genau