TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

enfoncement

sinkage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

enfoncement

Einsenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

enfoncement

enfoncement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfoncement /SCIENCE/

[DE] Einsenkung; Senkung

[EN] sinkage; sinking

[FR] enfoncement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

enfoncement

enfoncement [ôfosmS] n. m. 1. Sự đẩy sâu, chọc sâu. Enfoncement d’une ligne de bataille: Việc choc sâu một phòng tuyến. 2. Chỗ lõm vào, thụt vào, thụt xuống. Enfoncement de terrain: Chỗ dắt lõm sâu. —KTRÚC Chỗ thụt vào trong. Đồng renfoncement. Trái saillie.