TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

encadrement

coaming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

framing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jamb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutral zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

encadrement

Einrahmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unempfindlichkeitsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encadrement

encadrement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encadrement /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einrahmung; Rahmen

[EN] coaming; framing; jamb

[FR] encadrement

encadrement /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Totzone; Unempfindlichkeitsbereich

[EN] neutral zone

[FR] encadrement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encadrement

encadrement [õkadRomõ] n. m. 1. Sự đóng khung, sự cạp. L’encadrement convient bien à ce sujet: Sự dóng khung rất thích hợp vói dối tượng này. 2. KTRÚC Đubng viền, mép viền (một lỗ cửa, một bức hoành). Apparaître dans l’encadrement d’une porte: Hiên ra trong khung cửa. 3. QUÂN Tir d’encadrement: Sự bắn chặn xung quanh. 4. TÀI Encadrement du crédit: Sự hạn chế khoản cho vay (bởi chính quyền). 5. Khung cán bộ (của một đon vị quân đội, một xí nghiệp, một đoàn thể).