TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

effusion

effusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

effusion

Effusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effusion

effusion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écoulement en mince paroi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effusion,écoulement en mince paroi /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Effusion

[EN] effusion

[FR] effusion; écoulement en mince paroi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

effusion

effusion [efyzjô] n. f. 1. Cũ Sự trào ra (của một chất lỏng). > Mói Sans effusion de sang: Không chảy máu. 2. Bóng Sự dào dạt (tình cảm). Effusion de tendresse: Sự dạt dào tình âu yếm. Accueillir qqn avec effusion: Đón tiếp ai vói tình cảm dat dào.