TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

effleurer

leicht berühren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

effleurer

effleurer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

effleurer

effleurer

leicht berühren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

effleurer

effleurer [eflœRe] V. tr. [1] 1. Làm suớt. La balle n’a fait que l’effleurer: Viên dạn chí lướt nhẹ qua nó. > Bóng Tổn hại nhẹ. Sa réputation n’a même pas été effleurée: Cả thanh danh anh ấy cũng chang bị tổn hại chút gì. 2. Không đi sâu vào, bàn qua. II n’a fait qu’effleurer le sujet: Anh ấy chỉ bàn qua vấn đề. 3. Par ext. Chạm nhẹ. Elle a effleuré sa main: Cô ta chạm nhẹ vào tay anh ấy.