TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dorure

gilding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gold plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dorure

Vergolden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergoldung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goldplattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dorure

dorure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dorage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dorure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vergolden

[EN] gilding; gold plating

[FR] dorure

dorure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vergolden; Vergoldung

[EN] gilding

[FR] dorure

dorage,dorure /ENERGY-MINING/

[DE] Goldplattierung

[EN] gold plating

[FR] dorage; dorure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dorure

dorure [doRyR] n. f. 1. Sự thếp vàng; kỹ thuật thếp vàng. Dorure sur cuir, sur bois: Sự thếp vàng trên da, trên gỗ. 2. Lóp giát vàng. La dorure s’est écaillée: Lóp giát vàng bị tróc vẩy. 3. Vật giát vàng, mạ vàng. Les dorures du plafond: Những nét thếp vàng trẽn trần. 4. Thơ Màu vàng. La pâle dorure de ses cheveux: Màu vàng nhạt của mái tóc cô ta. 5. BEP Nhuộm màu, làm vàng mặt bằng long đỏ trứng.