TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dividende

dividend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dividende

Dividend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dividende

dividende

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dividende

dividende

Dividend

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dividende /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dividend

[EN] dividend

[FR] dividende

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dividende

dividende [dividSd] n. m. 1. TOÁN số bị chia. 2. TÀI Lọi túc cổ phần. Donner, toucher des dividendes: Phát, lĩnh lọi tức cổ phần. -Phần chia cho mỗi chủ nợ trong tài sản cồn lại của nguôi vỡ nợ.