TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

discussion

Diskussion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

discussion

discussion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

discussion

discussion

Diskussion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

discussion

discussion [diskysjô] n. f. 1. Sự bàn bạc thảo luận, nghị luận. Discussion d’un projet de loi: Sự bàn bạc về một dự luật. > TOÁN Discussion d’une équation: Sự biện luận về một phưong trình. 2. Sự phản đối, tranh cãi. Pas de discussion, je vous demande d’obéir: Khỏi băn cãi, tôi dề nghị anh nghe theo. 3. Thảo luận, trao đổi quan điểm. J’ai eu avec lui une longue discussion: Tôi dã thảo luận lảu vói nó. > Par ext. Cài cọ, bàn cãi. Leur discussion s’est achevée en pugilat: Cuôc cãi cọ của chúng kết thúc bằng cuộc ẩu dả.