TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

différencier

unterscheiden

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

différencier

différencier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

différencier

différencier

unterscheiden

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

différencier

différencier [difeRôsje] V. tr. [1] 1. Phân biệt; phân tách; tách rồi. Différencier ces deux nuances est difficile: Phân biệt hai sac thái dó là diều khó. 2. TOÁN V. Lây vi phân. 3. V. pron. Khác nhau; phân biệt với nhau. Ces deux fleurs se différencient par leur parfum: Hai giống hoa này khác nhau ờ mùi hương.