TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dentisterie

Nha khoa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thuốc uống và maxillofacial

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dentisterie

dentistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dental medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dental and oral medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

orthodontics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dentisterie

Zahnmedizin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zahn-

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mund- und Kieferheilkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dentisterie

dentisterie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

médecine buccale et maxillo-faciale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dentisterie

[DE] Zahnmedizin

[EN] dentistry, dental medicine

[FR] Dentisterie

[VI] Nha khoa

Dentisterie,médecine buccale et maxillo-faciale

[DE] Zahn-, Mund- und Kieferheilkunde

[EN] dental and oral medicine, orthodontics

[FR] Dentisterie, médecine buccale et maxillo-faciale

[VI] Nha khoa, thuốc uống và maxillofacial

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dentisterie

dentisterie [dãtist(a)RÍ] n. f. Khoa răng, nha khoa.