TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

déphasée

déphasé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déphasée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déphasé,déphasée

déphasé, ée [defaze] adj. 1. LÝ BỊ lệch pha. 2. Bóng, Thân Lạc điệu, rối loạn; điên đầu. II travaille la nuit et il dort le jour, il est complètement déphasé: Anh ta làm việc ban đêm, ngủ ban ngày, thật hoàn toàn lạc diệu.