TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

déduire

suy luận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

déduire

derive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deduce

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surmise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conclude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

déduire

ableiten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

folgern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

déduire

déduire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

déduire

déduire

ableiten, folgern

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

déduire

[DE] ableiten

[EN] derive, deduce, surmise, conclude

[FR] déduire

[VI] suy luận

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déduire

déduire [dudqÍRl V. tr. [71] 1. Khấu trừ (một sô tiền). De cette somme, je déduis vingt francs: Tôi khâu trừ khoản này hai mưoi frăng. 2. LÕGIC Suy ra; rút ra từ suy diễn. 3. Hệ luận. On peut en déduire que...: Có thể rút ra hê luận rằng.