TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

découpure

Ausschnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

découpure

découpure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

découpure

découpure

Ausschnitt

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

découpure

découpure [dekupyR] n. f. 1. Sự cắt; đuòng cắt. 2. Chỗ lồi lõm. Les découpures d’une baie: Những chồ lòi lõm của vịnh. décourageant, ante [dekuRa3õ, St] adj. 1. Làm nản chí; làm chán nản. Un élève décourageant de bêtise: Một hoc trò làm nản chí về những diều bậy bạ. 2. Làm nản lồng, nhụt chí. Un échec décourageant: Một thất bại làm nhụt chí.