débloquer
débloquer [debbke] I. V. tr. [1] 1. Cho chạy, đưa vào hoạt động. Débloquer le balancier d’une horloge: Cho chạy con lắc dồng hồ. 2. Giải tỏa, mở, rút lệnh cấm. Débloquer les crédits: Giải tỏa khoản tín dụng. > Débloquer les salaires: Rút lệnh çâm tăng lưong (cho phép tăng lương). 3. CHÊBẲN Rút chữ ra thay (chữ in sai.) II. V. intr. Dgian Nói huyên thuyên, bậy bạ.