TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cuisinière

cooker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domestic cooker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cuisinière

Herd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kochherd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cuisinière

cuisinière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuisinier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuisinière /TECH/

[DE] Herd

[EN] cooker

[FR] cuisinière

cuisinière /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kochherd

[EN] cooker; domestic cooker

[FR] cuisinière

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cuisinière

cuisinière [kqizinjeR] n. f. Lb nấu ăn. Cuisinière électrique, à gaz, à charbon: Là nấu bằng diện, hoi, than. cuissage [kqisa5] n. m. LUẬTPKIÊN Droit de cuissage: quyền ngủ đêm đầu (vói ngưòi con gái nông nô khi lây chồng).

cuisinier,cuisinière

cuisinier, ière [kqizinje, jeR] n. Nguời làm bếp, cấp dưỡng, đầu bếp. Un bon cuisinier: Mót người cấp dưõng khéo.