cordeau
cordeau [koRdo] n. m. 1. Dây căng, dây chăng (cho thẳng). Allée tirée au cordeau: Đuờng căng dây. -Bóng Au cordeau: Đều đặn. Des lettres tracées au cordeau: Những chữ kẻ đều dặn. 2. ĐÁNHCÁ Dây câu chìm. 3. KỸ Cordeau détonant: Ngòi chúa chất nổ. Đồng détonateur. -Cordeau Bickford: Dây cháy chậm.