TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

continu

continuous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endless

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

continu

endlos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stetig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ununterbrochen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

continu

continu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

continue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

continu,continue

continu, ue [kõtiny] adj. và n. m. I. adj. 1. Liên tục, không ngừng, nối tiếp. Journée continue: Ngàỵ làm việc thông tầm (chỉ nghỉ ăn cơm). 2. ĐIỆN Courant continu: Dồng điện một chiều. > TOÁN Fonction continue sur un intervalle: Hàm số liên tục trên một đoạn. > NGÔN Liên tục. Les voyelles, contrairement aux consonnes occlusives, sont continues: Các nguyên âm, trái vói các phụ âm tắc, đều liên tục. n. n. m. Cái liên tục, sự vật liên tiếp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

continu

continu

stetig, ununterbrochen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continu /INDUSTRY-METAL/

[DE] endlos

[EN] continuous; endless

[FR] continu