TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

connotation

connotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

connotation

Konnotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

connotation

connotation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connotation /IT-TECH/

[DE] Konnotation

[EN] connotation

[FR] connotation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

connotation

connotation [konotasjô] n. f. 1. LOGIC Nghĩa mở rộng (của một thuật ngữ trừu tượng). 2. NGÔN nghĩa đặc biệt (của một từ trong một tình huống nào đó). > Thdụng Âm vang xúc động (của một từ). Les connotations du mot " liberté" : Am vang xúc dộng của từ " tự do" .