TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

complémentarité

complementarity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

complémentarité

Komplementarität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

complémentarité

complémentarité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La complémentarité de vos caractères

Tính bổ sung của các dặc tính của anh.

Complémentarité de deux ou plusieurs éléments

Tính bổ sung của hai hay nhiều yếu tố.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complémentarité /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Komplementarität

[EN] complementarity

[FR] complémentarité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

complémentarité

complémentarité [kõplemõtaRÍte] n. f. 1. Tính bổ sung. La complémentarité de vos caractères: Tính bổ sung của các dặc tính của anh. 2. NGÓN Complémentarité de deux ou plusieurs éléments: Tính bổ sung của hai hay nhiều yếu tố. 3. LÝ Principe de complémentarité: Nguyên lý của tính bổ sung (về sụ truyền sóng của Ninxơ Bo).