TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

codifier

codify

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to encode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

codifier

kodieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Codieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

codifier

codifier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encoder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Codifier la législation fiscale

Hê thống hóa luật thuế.

Codifier l’orthographe

Quy tắc hóa chính tá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

codifier /IT-TECH/

[DE] kodieren

[EN] codify

[FR] codifier

codifier,encoder /IT-TECH/

[DE] Codieren

[EN] to encode

[FR] codifier; encoder

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

codifier

codifier [kodifîe] V. tr. [1] 1. Lập điển; hệ thông hóa các quy tắc. Codifier la législation fiscale: Hê thống hóa luật thuế. 2. Đưa vào hệ thống quy tắc. Codifier l’orthographe: Quy tắc hóa chính tá.